Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 167 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp hoàn thiện hoạt động khai thác đội tàu hàng rời của Công ty Cổ phần Vận tải biển VINASHIP / Hoàng Ngọc Nam; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 102tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03927
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Bulk carriers / J. Bes . - 2nd ed. - Netherlands : N.W. Druckkerij onkenhout hilversun, 1972 . - 145p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00120
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000120%20-%20Bulk-carriers_2ed_J.Bes_1972.pdf
  • 3 Code for the construction and equipmet of ship carring dangerous chemicals in bulk (BCH Code) / IMO . - London : International maritime, 1994 . - 100 tr ; 22 cm + 01 file
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01025
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 4 Đánh giá ổn định cho tàu hành rời / Nguyễn Tiến Anh, Lê Thiên Biểu, Đỗ Ngọc Hợi, Phan Văn Lực; Nghd.: Nguyễn Xuân Long . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 48 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17318
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 5 Đặc điểm xác định các thông số chủ yếu của tàu hàng rời trong giai đoạn thiết kế ban đầu / Trần Ngọc Tú, Vũ Tuấn Anh . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.80-84
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Đề xuất biện pháp hoàn thiện hoạt động khai thác đội tàu hàng rời của Công ty TNHH Tân Bình / Vũ Minh Đức, Đỗ Minh Huyền, Nguyễn Duy Tùng; Nghd.: Hoàng Thị Minh Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18343
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Đề xuất giải pháp quản lý giảm thiểu hao hụt trong quá trình chuyển tải hàng rời từ tàu xuống sà lan về cảng Quảng Ninh từ khu vực vùng neo Hạ Long / Nguyễn Xuân Long, Ngô Như Tại . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 39tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01639
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 8 Evaluating occupational safety during hot work operation on board bulk carrier at Vietnam Ocean shipping joint stock company (VOSCO) / Kentse Sendra Matshira; Nghd.:Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 39tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18062
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 Evaluating occupational safety on bulk carriers at Vietnam Ocean Shipping joint stock company / Doan Duy Khiem, Bui Thi Ngoc Khanh, Tran Thao Nhi; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19333
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 10 Lâp kế hoạch chuyến đi cho tàu hàng rời Vinaship Sea của Công ty Cp VTB Vinaship / Lương Thị Thuỳ Dương, Đinh Thị Kim Giang, Trịnh Kim Chi; Nghd.: Nguyễn Thị Hương Giang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 99tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20144
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Lập dự án đầu tư hàng rời khô cho Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam (VOSCO) giai đoạn 2016 - 2020 / Vũ Trần Tú Anh; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2016 . - 91 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16156
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Lập kế hoạch khai thác tàu hàng rời của công ty TNHH thương mại vận tải quốc tế Hải Tín / Lại Thúy Hằng, Hoàng Thị Thơm, Nguyễn Thị Thanh Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20703
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Lập kế hoạch tổ chức chuyến đi cho đội tàu hàng rời tại công ty cổ phần vận tải quốc tế Trường Minh / Trần Thị Thu Hà, Phạm Thị Phương Thúy, Vũ Thị Duyên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 138tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20690
  • Chỉ số phân loại DDC: 338 LÂP 2023
  • 14 Lập kế hoạch và tổ chức chuyến đi cho đội tàu hàng rời của Công ty CP VTB Vinaship trong Quí 3 năm 2022 / Đào Quỳnh Trâm, Bùi Thị Thuỳ Dương, Bùi Quang Huy; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 114tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20202
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 15 Lập kế hoạch vận chuyển cho đội tàu hàng rời của Công ty TNHH Vận tải biển Tân Bình trong Quý II năm 2017 / Hoàng Thị Thanh Hiền, Bùi Thị Huyền, Trần Thị Hòa; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 121tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17229
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 16 Lập QTCN cho tàu chở hàng 22500DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Vi Tùng Lâm; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 163tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14180, PD/TK 14180
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Lập QTCN cho tàu chở hàng rời 34.000DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Hữu; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 161tr. ; 30cm+ 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14190, PD/TK 14190
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Lập QTCN cho tàu chở hàng rời 34.000DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Hồng Thảo; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 168tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14242, PD/TK 14242
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Lập QTCN cho tàu hàng 17500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Hưởng; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 168tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14215, PD/TK 14215
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Lập QTCN cho tàu hàng 22500DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Trần Cao Sáng; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 153tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14188, PD/TK 14188
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Lập QTCN Đóng tàu dầu 22500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Hoan; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 128 tr. ; 30 cm +09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16827, PD/TK 16827
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Lập QTCN đóng tàu hàng rời 22500DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Sơn; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 151tr. ; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14239, PD/TK 14239
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Lập QTCN đóng tàu hàng rời 34000DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Lê Đình Luận; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 151tr. ; 30cm+ 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14206, PD/TK 14206
  • Chỉ số phân loại DDC: 23.82
  • 24 Lập QTCN tàu hàng rời 22.500 DWT Tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Mai Văn Điệp; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 130 tr. ; 30 cm +09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16828, PD/TK 16828
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Lập QTCN tàu hàng rời 34.000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Tiến; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 273tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14241, PD/TK 14241
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Lập QTCN tàu hàng rời 34.000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Trần Sỹ Hậu; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 184tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14204, PD/TK 14204
  • Chỉ số phân loại DDC: 23.82
  • 27 Lập quy trình công nghệ cho tàu 34000DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Lê Văn Quân; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 157tr. ; 30cm+ 11BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14191, PD/TK 14191
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 10500 DWT tại Tổng công ty CNTT Bạch Đằng. / Đoàn Đăng Doanh; Nghd.: Ths Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 124 tr. ; 30 cm. + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13505, PD/TK 13505
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22.500 DWT tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Lê Đình Phương; Nghd.: Th.S Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 136 tr. ; 30 cm + 03 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12405, PD/TK 12405
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 34000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Hà Đức Hoàn, Nguyễn Duy Hoàng, Vũ Trường Sơn, Nguyễn Trung Hiếu, Đặng Thanh Sơn; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 199tr.; 30cm+ 03 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17635, PD/TK 17635
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2 3 4 5 6
    Tìm thấy 167 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :